Từ điển Thiều Chửu
隷 - lệ
① Cũng như chữ lệ 隸.

Từ điển Trần Văn Chánh
隷 - lệ
Như 隶.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
隷 - lệ
Phụ thuộc vào — Tiếng gọi người thấp kém hèn hạ — Đày tớ — Tên một kiểu viết chữ Hán.